Trang Vàng Sức Khỏe
617/8 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
0919 390 393
trangvangsuckhoe.com@gmail.com
Câu tường thuật trong tiếng anh là gì, câu tường thuật dạng câu hỏi và bài tập câu tường thuật nâng cao là những một trong những vấn đề được quan tâm nhất khi học tiếng anh.
Câu tường thuật trong tiếng anh gọi là Reported Speech, là loại câu gián tiếp dùng để thuật lại lời nói hoặc một câu chuyện của một người khác (*). Hay nói đơn giản là chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật.
Cấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Đây là loại câu tường thuật trong tiếng anh thông dụng, thường để thuật lại những lời nói, câu chuyện của một người khác đã nói. Có 4 bước để tạo ra câu tường thuật như đã đề cập ở trên.
Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ
Ex: He told her (that) he didn’t love her anymore
Thông thường chúng ta sẽ lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây.
Ví dụ:
-Modal verbs:
-Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to
-Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
E.g:
Daniel said, “You can go with him to the university” → Daniel said I could go with him to the university.
She said, “I have seen that girl” → She said she had seen that girl.
Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi (*)
Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng anh mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn:
Câu tường thuật dạng câu hỏi gồm có 2 loại đó là câu hỏi Yes/No question và Wh-Question
Câu hỏi Yes/No question là dạng câu hỏi đơn giản trong tiếng anh, thường bắt đầu bắt động từ TOBE hoặc trợ động từ
Các bước làm vẫn tương tự như câu tường thuật dạng câu phát biểu, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+object) + if/whether + subject + V
Ex: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”)
→ He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)
Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh- là loại câu bắt đầu bắt các từ nghi vấn như Who, When, What,… Cách làm vẫn tương tự như 4 bước chuyển sang câu mệnh lệnh trong tiếng anh, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb
Ex: My mother said: ‘What time do you go to the bed?’ (Mẹ tôi nói, “Mấy giờ bạn sẽ đi ngủ?”)
My mother asked me what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ)
S + told + O + to-infinitive.
E.g: – “Please call me, Mary.” Tom said. (“Hãy gọi tôi, Mary”, Tom nói)
Tom told Mary to call him (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy)
S + told + O + not to-infinitive.
E.g: “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói)
The driver told the passengers not to eat in bus (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt)
Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….
– Chúng ta áp dụng quy tắc chung của lời nói gián tiếp (lùi thì)
Ex: He said,”If I have much money, I’ll travel around the world.” -> He said (that) If he had much money, he would travel around the world.
– Chúng ta giữ nguyên, không đổi.
Ex: ”If I had two wings, I would fly everywhere”, he said -> He said If he had two wings, he would fly everywhere.
– She told them………………………………………………………….
– He asked her where…………………………………………………
– I told… ………………………………………………………………….
– I asked her… …………………………………………………………..
– He told Jack that…. …………………………………………………….
– Paul apologized………………………………………………………………………….
– The notice said that……………………………………………………………………
– Mary asked………………………………………………………………………………..
Các ghi chú cần đọc để bạn tránh những sai lầm thường gặp:
Lưu ý 1:
– Một số Modal verbs có thể lùi thì:
Ví dụ:
=> Brown told Holly could finish work at 5.30
Không lùi thì với: might, could, would, should, ought to
Ví dụ:
=> Jane said I should cut short hair.
Không lùi thì khi câu trực tiếp là một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ:
=> Grandfather said The sun rises in the East and sets in the West
Lưu ý 2:
Chọn told và said
Lưu ý sự khác nhau giữa told và said:
Ví dụ:
=> Jenny told Kelly (that) she bought new car.
Ngoài said và told chúng ta có thể sử dụng thêm nhiều từ tường thuật khác để diễn tả rõ hơn tính chất của lời nói như: asked, announced, suggested, promises, denied… Tuy nhiên những từ này thường không sử dụng cấu trúc said that hay told somebody that, mà sử dụng cấu trúc V-ing hoặc to-V.
asked sb to-V
denied V-ing
suggested V-ing
Lưu ý 3:
Khi muốn tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ sở hữu không đổi.